Kết quả Crawley Town vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 15/02

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Crawley Town vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

  • 5'
    Will Swan (Assist:Max Anderson) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Daniel Udoh (Assist:Declan Skura)
  • 22'
    1-1
    Joe Low
  • 46'
    Liam Fraser  
    Will Swan  
    1-1
  • 55'
    Bradley Ibrahim
    1-1
  • 76'
    1-1
     Beryly Lubala
     Cameron Humphreys
  • 77'
    Ade Adeyemo  
    Max Anderson  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Garath McCleary
  • 84'
    Junior Quitirna  
    Kamari Doyle  
    1-1
  • 84'
    Tola Showunmi  
    Tyreece John Jules  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Gideon Kodua
     Garath McCleary
  • 85'
    1-1
     Xavier Simons
     Luke Leahy
  • 90'
    Rory Feely  
    Rushian Hepburn-Murphy  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Sam Vokes
     Daniel Udoh
  • Crawley Town vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

  • Crawley Town3-5-1-1
    1
    Joseph Wollacott
    30
    Ben Radcliffe
    3
    Dion Conroy
    5
    Charlie Barker
    7
    Harry Forster
    6
    Max Anderson
    23
    Bradley Ibrahim
    26
    Kamari Doyle
    9
    Will Swan
    45
    Tyreece John Jules
    14
    Rushian Hepburn-Murphy
    11
    Daniel Udoh
    12
    Garath McCleary
    20
    Cameron Humphreys
    44
    Fred Onyedinma
    10
    Luke Leahy
    4
    Josh Scowen
    25
    Declan Skura
    17
    Joe Low
    26
    Sonny Bradley
    3
    Daniel Harvie
    50
    Will Norris
    Wycombe Wanderers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Liam Fraser
    22Ade Adeyemo
    18Junior Quitirna
    29Tola Showunmi
    2Rory Feely
    8Gavan Holohan
    Beryly Lubala 30
    Xavier Simons 7
    Gideon Kodua 21
    Sam Vokes 9
    Franco Ravizzoli 1
    Caleb Taylor 37
    Tyreeq Bakinson 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Scott Lindsey
    Matthew James Bloomfield
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crawley Town vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

  • Crawley Town
    Wycombe Wanderers
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 40 29 8 3 73 29 44 95 T H T T T T
2 Wrexham 41 24 9 8 59 32 27 81 B T T T H T
3 Wycombe Wanderers 41 22 12 7 66 37 29 78 B T T H B T
4 Stockport County 41 21 11 9 60 36 24 74 H T B T T T
5 Charlton Athletic 41 21 10 10 57 38 19 73 T T B T T H
6 Reading 41 19 11 11 59 51 8 68 T H T B T T
7 Bolton Wanderers 41 20 6 15 62 58 4 66 B B B T T B
8 Huddersfield Town 41 19 7 15 54 41 13 64 B T B B T B
9 Leyton Orient 41 19 6 16 58 42 16 63 B T T B H T
10 Blackpool 41 15 15 11 63 53 10 60 T B T T T B
11 Lincoln City 41 14 12 15 56 48 8 54 B T H B T H
12 Rotherham United 41 15 9 17 47 50 -3 54 H B B T T T
13 Barnsley 41 15 9 17 56 63 -7 54 B B H H B B
14 Stevenage Borough 40 14 10 16 38 43 -5 52 H B H B B T
15 Exeter City 41 13 10 18 43 57 -14 49 H H B T B H
16 Peterborough United 41 13 9 19 62 72 -10 48 T T B T B B
17 Mansfield Town 41 13 8 20 49 59 -10 47 B T T B B B
18 Wigan Athletic 40 11 13 16 35 39 -4 46 T B H B H H
19 Northampton Town 41 11 13 17 42 59 -17 46 T H B H B T
20 Bristol Rovers 41 12 6 23 41 66 -25 42 T B B B B B
21 Burton Albion 40 9 12 19 41 59 -18 39 B B T B T B
22 Crawley Town 41 9 9 23 48 78 -30 36 B B T T B B
23 Cambridge United 41 8 11 22 40 65 -25 35 B B H H H T
24 Shrewsbury Town 41 7 8 26 36 70 -34 29 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation