Kết quả Cambridge United vs Exeter City, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Cambridge United vs Exeter City Đối đầu Cambridge United vs Exeter City Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Exeter City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.99U 2.5
0.831
2.05X
3.202
3.13Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Exeter City
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Cambridge United vs Exeter City: Diễn biến chính
- 41'0-0Vincent Harper
- 44'0-0Angus MacDonald
- 46'0-0Demetri Mitchell
Vincent Harper - 54'0-0Caleb Watts
- 62'0-0Reece Cole
Ryan Trevitt - 62'0-0Ryan Woods
Edward Francis - 66'Ben Edward Stevenson
James Brophy0-0 - 66'Dominic Ballard
Ryan Loft0-0 - 73'0-1
Josh Magennis (Assist:Caleb Watts)
- 74'Liam Bennett
Daniel Barton0-1 - 77'0-1Tony Yogane
Caleb Watts - 83'Emmanuel Longelo
Jubril Okedina0-1 - 83'Brandon Njoku
James Gibbons0-1 - 85'0-1Ben Purrington
Joel Colwill - 90'0-1Joseph Whitworth
- 90'Michael Morrison0-1
-
Cambridge United vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United3-4-2-113Nathan Bishop6Kelland Watts5Michael Morrison15Jubril Okedina26James Gibbons7James Brophy24Jordan Cousins36Daniel Barton22Josh Stokes10Elias Kachunga18Ryan Loft27Josh Magennis17Caleb Watts23Joel Colwill8Edward Francis21Ryan Trevitt14Ilmari Niskanen2Jack McMillan25Angus MacDonald4Alex Hartridge18Vincent Harper1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
- 28Ben Edward Stevenson29Dominic Ballard2Liam Bennett45Emmanuel Longelo34Brandon Njoku1Jack Stevens4Paul DigbyDemetri Mitchell 7Reece Cole 12Ryan Woods 6Tony Yogane 30Ben Purrington 3Shaun MacDonald 37Andrew Oluwabori 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Exeter City: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedExeter City
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút3
-
- 14Sút Phạt13
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 386Số đường chuyền356
-
- 69%Chuyền chính xác71%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị3
-
- 68Đánh đầu44
-
- 33Đánh đầu thành công23
-
- 1Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn4
-
- 29Ném biên18
-
- 16Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass24
-
- 111Pha tấn công82
-
- 60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh