Kết quả Bristol Rovers vs Burton Albion, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Bristol Rovers vs Burton Albion Phong độ Bristol Rovers gần đây Phong độ Burton Albion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.25
0.80U 2.25
1.021
2.30X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Burton Albion
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Bristol Rovers vs Burton Albion: Diễn biến chính
- 13'Chris Martin (Assist:Lino da Cruz Sousa)1-0
- 35'Chris Martin1-0
- 66'1-0Kgaogelo Chauke
- 69'Luke Thomas1-0
- 72'1-0Fabio Tavares
Rumarn Burrell - 72'1-0Mason Bennett
Jon Bodvarsson - 73'1-0Kyran Lofthouse
Owen Dodgson - 73'1-0Tomas Kalinauskas
JJ McKiernan - 74'Jamie Lindsay
Grant Ward1-0 - 74'Shaqai Forde
Scott Sinclair1-0 - 82'1-1
Fabio Tavares (Assist:Ryan Sweeney)
- 84'1-1Julian Larsson
Fabio Tavares - 87'Luke Thomas (Assist:Chris Martin)2-1
- 90'Isaac Hutchinson (Assist:Chris Martin)3-1
- 90'Taylor Moore
Luke Thomas3-1 - 90'Isaac Hutchinson
Ruel Sotiriou3-1 - 90'Sil Swinkels
Jack Hunt3-1 - 90'3-1Mason Bennett
-
Bristol Rovers vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
- Bristol Rovers4-2-3-131Jed Ward3Lino da Cruz Sousa17Connor Taylor5James Wilson32Jack Hunt26Matt Butcher8Grant Ward7Scott Sinclair10Ruel Sotiriou11Luke Thomas18Chris Martin10Jon Bodvarsson18Rumarn Burrell2Udoka Godwin-Malife8Charlie Webster33Kgaogelo Chauke24JJ McKiernan3Owen Dodgson15Terence Vancooten6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
- 29Jamie Lindsay28Shaqai Forde4Taylor Moore25Sil Swinkels19Isaac Hutchinson36Myles Roberts30Michael ReindorfFabio Tavares 23Mason Bennett 32Kyran Lofthouse 36Tomas Kalinauskas 7Julian Larsson 22Harry Isted 13Finn Delap 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joey BartonDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Burton Albion: Số liệu thống kê
- Bristol RoversBurton Albion
- 4Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 0Cản sút5
-
- 13Sút Phạt6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 441Số đường chuyền354
-
- 80%Chuyền chính xác74%
-
- 6Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 45Đánh đầu39
-
- 25Đánh đầu thành công17
-
- 2Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn10
-
- 20Ném biên24
-
- 1Corners (Overtime)1
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 4Thử thách9
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass17
-
- 81Pha tấn công118
-
- 50Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh