Kết quả Birmingham City vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Birmingham City vs Charlton Athletic Phong độ Birmingham City gần đây Phong độ Charlton Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.06O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Birmingham City vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 23'Jay Stansfield (Assist:Ethan Laird)1-0
- 27'Tomoki Iwata1-0
- 30'1-0Conor Coventry
- 35'Christoph Klarer1-0
- 46'1-0Will Mannion
Ashley Maynard-Brewer - 57'1-0Karoy Anderson
Luke Berry - 57'1-0Daniel Kanu
Thierry Small - 66'Lyndon Dykes
Willum Thor Willumsson1-0 - 70'Ethan Laird1-0
- 73'Kieran Dowell1-0
- 74'1-0Miles Leaburn
Matt Godden - 74'1-0Alex Gilbert
Conor Coventry - 82'Jay Stansfield1-0
- 85'Alfie May
Jay Stansfield1-0 - 85'Grant Hanley
Keshi Anderson1-0 - 89'1-0Alex Gilbert
- 90'1-0Greg Docherty
- 90'1-0Karoy Anderson
- 90'Krystian Bielik
Kieran Dowell1-0
-
Birmingham City vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty2Kayne Ramsey5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
- 17Lyndon Dykes31Grant Hanley9Alfie May6Krystian Bielik45Bailey Peacock-Farrell26Luke Harris11Scott WrightWill Mannion 25Karoy Anderson 18Daniel Kanu 29Alex Gilbert 17Miles Leaburn 11Alex Mitchell 4Chukwuemeka Aneke 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- John EustaceDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- Birmingham CityCharlton Athletic
- 6Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt10
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 377Số đường chuyền282
-
- 72%Chuyền chính xác61%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị2
-
- 47Đánh đầu60
-
- 29Đánh đầu thành công25
-
- 1Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn4
-
- 38Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công22
-
- 4Thử thách16
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass28
-
- 105Pha tấn công95
-
- 53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh