Kết quả Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây Phong độ Bei Li Gong gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202414:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.05O 2.5
0.93U 2.5
0.791
1.48X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.69O 1
0.89U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong: Diễn biến chính
- 9'0-1
Cui Hao (Assist:Jiong Bai)
- 10'Chen Guokang0-1
- 14'0-2
Chenyang Wang (Assist:Jian Wang)
- 38'Zhuang Jiajie1-2
- 73'Zhuang Jiajie2-2
- 74'2-3
Qian C. (Assist:Shaoyang Chen)
- 90'Jinlong Cao3-3
- 90'Li Linwei3-3
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Bei Li Gong: Số liệu thống kê
- Ganzhou RuishiBei Li Gong
- 11Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 149Pha tấn công63
-
- 82Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc