Kết quả IF Karlstad Fotboll vs FC Arlanda, 21h00 ngày 29/05
Kết quả IF Karlstad Fotboll vs FC Arlanda Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây Phong độ FC Arlanda gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.73+1
1.05O 3
0.88U 3
0.881
1.48X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 1.25
0.76U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IF Karlstad Fotboll vs FC Arlanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
IF Karlstad Fotboll vs FC Arlanda: Diễn biến chính
- 40'Usman Owoyemi0-0
- 46'Adam Bark1-0
- 50'Angel Jose Bonilla Gutierrez2-0
- 51'2-0Anthony Wambani
- 56'Andreas Bellander2-0
- 68'2-0Michael Aslan
- 74'Elliot Nilsson King3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IF Karlstad Fotboll vs FC Arlanda: Số liệu thống kê
- IF Karlstad FotbollFC Arlanda
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 101Pha tấn công77
-
- 55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T B T B H T |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T T T |
9 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T B |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển