Kết quả STK Samorin vs MSK Puchov, 15h30 ngày 06/04
Kết quả STK Samorin vs MSK Puchov Đối đầu STK Samorin vs MSK Puchov Phong độ STK Samorin gần đây Phong độ MSK Puchov gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.18X
3.152
2.65Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu STK Samorin vs MSK Puchov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 20
-
STK Samorin vs MSK Puchov: Diễn biến chính
- 31'0-1
Adrian Kopicar
- 39'0-1Patrik Mraz
- 45'Alioune Sylla0-1
- 73'Balint Csoka0-1
- 73'0-1Matej Mosko
- 73'0-1Dominik Stranak
- 73'Yevgen Leshchynskyi0-1
- 74'0-1Radek Ovesny
- 76'0-1Samuel Vavrus
- 90'Marcel Kucman0-1
- 90'Botond Angyal1-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
STK Samorin vs MSK Puchov: Số liệu thống kê
- STK SamorinMSK Puchov
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 126Pha tấn công131
-
- 79Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation