Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie, 19h00 ngày 16/11
Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie Đối đầu FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây Phong độ FK Pohronie gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
0.97U 2.5
0.811
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 9
-
FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie: Diễn biến chính
- 12'Lukas Gasparovic1-0
- 13'1-0Ousman Kujabi
- 16'Mikulas Demjanovic1-0
- 31'Matej Riznic2-0
- 59'Matej Riznic3-0
- 65'3-0Filip Silhart
- 81'Pavle Obradovic4-0
- 84'Martin Hlavaty4-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FC Artmedia Petrzalka vs FK Pohronie: Số liệu thống kê
- FC Artmedia PetrzalkaFK Pohronie
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 91Pha tấn công97
-
- 49Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 13 | 24 | 48 | T H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T H T H T T |
3 | Tatran LM | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Povazska Bystrica | 20 | 9 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T H H B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | OFK Malzenice | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 27 | B B B B B H |
7 | FK Pohronie | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 37 | -7 | 27 | T T B T B B |
8 | Slovan Bratislava B | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 26 | B T T T H H |
9 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
10 | STK Samorin | 20 | 8 | 2 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B T T H |
11 | MSK Puchov | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T H |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | B T B H B T |
13 | Stara Lubovna | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 17 | B B B H B T |
14 | Humenne | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 33 | -19 | 14 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation