Kết quả Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka Đối đầu Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka Phong độ Tatran LM gần đây Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.821
1.77X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 20
-
Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka: Diễn biến chính
- 8'Richard Bartos0-0
- 20'0-1
Roman Begala
- 33'0-1Frank Appiah
- 37'Oliver Reiter0-1
- 42'0-1Peter Mazan
- 44'0-1Samuel Alabi
- 44'0-1Roman Begala
- 47'Tomas Gerat0-1
- 63'0-1Patrik Surnovsky
- 63'Oliver Reiter1-1
- 66'Denys Prytykovsky1-1
- 74'Martin Slaninka1-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran LM vs FC Artmedia Petrzalka: Số liệu thống kê
- Tatran LMFC Artmedia Petrzalka
- 10Phạt góc6
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 114Pha tấn công86
-
- 84Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 13 | 24 | 48 | T H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T H T H T T |
3 | Tatran LM | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Povazska Bystrica | 20 | 9 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T H H B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | OFK Malzenice | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 27 | B B B B B H |
7 | FK Pohronie | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 37 | -7 | 27 | T T B T B B |
8 | Slovan Bratislava B | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 26 | B T T T H H |
9 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
10 | STK Samorin | 20 | 8 | 2 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B T T H |
11 | MSK Puchov | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T H |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | B T B H B T |
13 | Stara Lubovna | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 17 | B B B H B T |
14 | Humenne | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 33 | -19 | 14 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation