Kết quả Paris FC vs Red Star FC 93, 20h00 ngày 25/01
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.75
0.93U 2.75
0.741
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Paris FC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
- 8'Alimani Gory (Assist:Thibault De Smet)1-0
- 31'Thimothee Kolodziejczak1-0
- 48'Alimani Gory (Assist:Jean-Philippe Krasso)2-0
- 58'2-0Damien Durand
Hacene Benali - 58'2-0Joachim Eickmayer
Fred Jose Dembi - 63'Pierre Yves Hamel
Nouha Dicko2-0 - 66'2-0Kemo Cisse
Fode Doucoure - 66'2-0Bradley Danger
Samuel Renel - 78'Alimani Gory (Assist:Jean-Philippe Krasso)3-0
- 80'Julien Lopez
Alimani Gory3-0 - 85'3-1
Aliou Badji (Assist:Merwan Ifnaoui)
- 85'3-1Hianga Mbock
Blondon Meyapya - 87'Lohann Doucet
Vincent Marchetti3-1 - 88'Tuomas Ollila
Jean-Philippe Krasso3-1 - 90'Lohann Doucet (Assist:Ilan Kebbal)4-1
-
Paris FC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
- Paris FC4-2-3-116Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti7Alimani Gory11Jean-Philippe Krasso10Ilan Kebbal12Nouha Dicko10Merwan Ifnaoui21Aliou Badji29Hacene Benali13Fode Doucoure26Fred Jose Dembi97Samuel Renel98Ryad Hachem20Dylan Durivaux2Blondon Meyapya28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
- 8Lohann Doucet29Pierre Yves Hamel25Yoan Kore20Julien Lopez2Tuomas Ollila1Remy Riou6Aboubaka SoumahoroWilliam Avognan 16Kemo Cisse 11Bradley Danger 27Damien Durand 7Joachim Eickmayer 8Josue Escartin 5Hianga Mbock 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
- Paris FCRed Star FC 93
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 4Cản sút3
-
- 13Sút Phạt11
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 445Số đường chuyền468
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 4Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn5
-
- 16Ném biên18
-
- 7Thử thách12
-
- 23Long pass22
-
- 78Pha tấn công108
-
- 31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 | 56 | 27 | 29 | 61 | B T B T T T |
2 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
3 | Metz | 29 | 16 | 9 | 4 | 51 | 24 | 27 | 57 | B T T T T H |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
7 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
8 | FC Annecy | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 41 | B B B H B H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 29 | 11 | 4 | 14 | 27 | 36 | -9 | 37 | T B H T B T |
11 | Pau FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 42 | -11 | 37 | H T B H T B |
12 | Rodez Aveyron | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 45 | 3 | 35 | H B T H H T |
13 | Troyes | 29 | 10 | 4 | 15 | 31 | 31 | 0 | 34 | B T T B B H |
14 | Red Star FC 93 | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 45 | -13 | 34 | B T T B H H |
15 | Amiens | 29 | 10 | 4 | 15 | 30 | 44 | -14 | 34 | H B B T H B |
16 | Martigues | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 44 | -22 | 28 | T T B H T B |
17 | Clermont | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | B B B H H B |
18 | Caen | 29 | 5 | 5 | 19 | 27 | 46 | -19 | 20 | H T B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation