Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 24/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 5'
    Nassef Chourak (Assist:Julian Rijkhoff) goal 
    1-0
  • 8'
    1-1
    goal Cain Seedorf (Assist:Ryan Yang Leiten)
  • 28'
    Julian Rijkhoff goal 
    2-1
  • 29'
    Precious Ugwu  
    Aaron Bouwman  
    2-1
  • 65'
    Julian Brandes  
    Sean Steur  
    2-1
  • 65'
    Rayane Bounida  
    Julian Rijkhoff  
    2-1
  • 65'
    Lucas Jetten  
    Jorthy Mokio  
    2-1
  • 66'
    2-1
     Mamadou Saydou Bangura
     Nathangelo Markelo
  • 67'
    2-1
     Tiago Cukur
     Patriot Sejdiu
  • 78'
    2-1
     Enrique Manuel Pena Zauner
     Joey Mueller
  • 86'
    2-1
    Orhan Dzepar
  • 90'
    Jan Faberski (Assist:Rayane Bounida) goal 
    3-1
  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-3-3
    1
    Paul Reverson
    5
    Jorthy Mokio
    4
    Dies Janse
    3
    Aaron Bouwman
    2
    Gerald Alders
    8
    Nassef Chourak
    10
    Sean Steur
    6
    Mark Verkuijl
    11
    Jaydon Banel
    9
    Julian Rijkhoff
    7
    Jan Faberski
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    20
    Ryan Yang Leiten
    47
    Cain Seedorf
    17
    Orhan Dzepar
    15
    Lucas Beerten
    24
    Nathangelo Markelo
    4
    Brian Koglin
    3
    Thomas Oude Kotte
    8
    Joey Mueller
    90
    Nick Marsman
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
    21Rayane Bounida
    18Julian Brandes
    15Diyae Jermoumi
    17Lucas Jetten
    23David Kalokoh
    12Charlie Setford
    20Rico Speksnijder
    16Precious Ugwu
    19Skye Vink
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Tiago Cukur 9
    Reda El Meliani 26
    Rodney Kongolo 21
    Tim Kother 18
    Enrique Manuel Pena Zauner 7
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Casper Van Hemelryck 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    Roda JC
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 29
    Long pass
    35
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs