Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 24/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs Roda JC

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/12/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC trước đây

  • 26/10/2024
    Roda JC
    2 - 1
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    Roda JC
    1 - 1
    D
  • 28/10/2023
    Roda JC
    2 - 1
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    L
  • 24/01/2023
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 2
    Roda JC
    1 - 2
    L
  • 13/08/2022
    Roda JC
    1 - 0
    Jong Ajax (Youth)
    0 - 0
    L
  • 09/04/2022
    Roda JC
    2 - 2
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    D
  • 23/11/2021
    Jong Ajax (Youth)
    2 - 1
    Roda JC
    0 - 0
    W
  • 13/03/2021
    Roda JC
    2 - 2
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    D
  • 30/08/2020
    Jong Ajax (Youth)
    0 - 4
    Roda JC
    0 - 1
    L
  • 10/12/2019
    Jong Ajax (Youth)
    2 - 0
    Roda JC
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) 5 2 1 2
Jong Ajax (Youth) (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth)Roda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
17 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: