Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.10X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 1
-
Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
- 16'Jelissei Zahharov1-0
- 47'Ilja Shashkov1-0
- 50'1-1
Henri Lehtmaa
- 57'1-1Carlis Rak
- 59'1-1Kaspar-Markus Reivik
- 60'1-1Kert Kiik
- 62'Jelissei Zahharov2-1
- 76'Vadim Velikanov3-1
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
- Johvi FC LokomotivPaide Linnameeskond B
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 108Pha tấn công75
-
- 74Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |