Kết quả Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP, 04h30 ngày 12/05
Kết quả Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP Phong độ Gremio Novorizontin gần đây Phong độ Ferroviaria SP gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2
0.98U 2
0.881
1.76X
3.352
4.70Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
- 2'Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Luis Felipe Oyama)1-0
- 32'1-1
Thiago Ferreira Lopes
- 45'1-1Eric
- 48'Matheus Henrique Frizzo2-1
- 54'2-2
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao (Assist:Thiago Ferreira Lopes)
- 56'2-2Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao Goal awarded
- 67'Bruno Jose de Souza
Pablo Dyego Da Silva Rosa2-2 - 67'Wagner da Silva Souza, Waguininho
Leonardo Natel Vieira2-2 - 67'Marlon Adriano Prezotti
Luis Felipe Oyama2-2 - 68'2-2Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- 70'2-2Ian Luccas
Albano Sehn Neto - 70'2-2Jose Mario de Bona, Ze Mario
Eric - 78'2-2Alencar
Netinho - 78'2-2Igor Bolt
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior - 79'Patrick de Carvalho Brey2-2
- 81'Igor Marques
Patrick de Carvalho Brey2-2 - 81'Oscar Ruiz
Matheus Henrique Frizzo2-2 - 88'Marlon Adriano Prezotti2-2
- 89'2-2Tarik Michel Kedes Boschetti
Ricardinho - 90'2-2Jose Mario de Bona, Ze Mario
-
Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
- Gremio Novorizontin4-3-393Jordi Martins Almeida88Patrick de Carvalho Brey4Patrick3Rafael Ferreira Donato2Rodrigo Soares10Matheus Henrique Frizzo8Willian Roberto de Farias6Luis Felipe Oyama38Leonardo Natel Vieira99Nathan Uiliam Fogaca7Pablo Dyego Da Silva Rosa35Netinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao5Ricardinho77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior20Albano Sehn Neto37Thiago Ferreira Lopes2Lucas Rodrigues13Gustavo Medina44Maycon14Eric41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
- 17Bruno Jose de Souza26Dantas47Fabio Matheus Ribeiro Lima14Gabriel Correia31Igor Marques9Lucca Borges De Brito23Marcelo Dal Soler28Marlon Adriano Prezotti18Pedro Balotelli22Oscar Ruiz12Joao Scapin30Wagner da Silva Souza, WaguininhoAlencar 8Cássio Gabriel Vilela Ferreira 10Erik 83Ian Luccas 25Igor Bolt 70Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Diego de Souza Quirino 99Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 9Tarik Michel Kedes Boschetti 29Wesley 57Jose Mario de Bona, Ze Mario 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
- Gremio NovorizontinFerroviaria SP
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài10
-
- 13Sút Phạt21
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 405Số đường chuyền409
-
- 79%Chuyền chính xác82%
-
- 21Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn8
-
- 18Ném biên16
-
- 7Cản phá thành công7
-
- 11Thử thách14
-
- 21Long pass29
-
- 91Pha tấn công91
-
- 53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil