Kết quả SCU Torreense vs SL Benfica B, 01h00 ngày 28/01

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19

  • SCU Torreense vs SL Benfica B: Diễn biến chính

  • 23'
    Julien Lomboto
    0-0
  • 28'
    0-0
    Hugo Felix Sequeira
  • 28'
    Tobias Thomsen (Assist:Mathys Jean-Marie) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Paul Okon-Engstler
  • 80'
    1-1
    goal Luan (Assist:Joao Veloso)
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • SCU Torreense vs SL Benfica B: Số liệu thống kê

  • SCU Torreense
    SL Benfica B
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 28 14 12 2 50 29 21 54 H H T T T T
2 Vizela 28 14 8 6 43 26 17 50 T T T T T T
3 Alverca 28 12 11 5 46 31 15 47 H T B H T H
4 SL Benfica B 28 12 8 8 36 30 6 44 H T H B T H
5 GD Chaves 28 12 8 8 35 27 8 44 T B T T B B
6 Penafiel 28 12 7 9 40 36 4 43 T B T B B B
7 SCU Torreense 28 12 7 9 40 34 6 43 B H T H B T
8 Uniao Leiria 28 12 7 9 37 28 9 43 T T H T T B
9 Viseu 28 10 10 8 38 33 5 40 H H H T B T
10 Feirense 28 10 9 9 28 27 1 39 T B B T B B
11 Maritimo 28 8 10 10 33 41 -8 34 B T H H T H
12 FC Felgueiras 28 8 10 10 30 31 -1 34 T H H H B T
13 Leixoes 28 7 10 11 27 32 -5 31 H B B T B H
14 Portimonense 28 8 6 14 32 43 -11 30 B T H B B B
15 Pacos de Ferreira 28 8 6 14 30 41 -11 30 H B B B T B
16 Porto B 28 6 10 12 29 39 -10 28 B B H B T T
17 Oliveirense 28 6 6 16 25 51 -26 24 B T B B B T
18 CD Mafra 28 4 9 15 21 41 -20 21 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation