Kết quả Alverca vs SL Benfica B, 00h00 ngày 07/04

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28

  • Alverca vs SL Benfica B: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Joao Rego
  • 45'
    Ageu Almeida Santos Goal Disallowed
    0-0
  • 65'
    0-0
    Rafael Luis
  • 68'
    Alysson Oliveira
    0-0
  • 71'
    Ageu Almeida Santos
    0-0
  • 90'
    Anthony Carter
    0-0
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Alverca vs SL Benfica B: Số liệu thống kê

  • Alverca
    SL Benfica B
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 28 14 12 2 50 29 21 54 H H T T T T
2 Vizela 28 14 8 6 43 26 17 50 T T T T T T
3 Alverca 28 12 11 5 46 31 15 47 H T B H T H
4 SL Benfica B 28 12 8 8 36 30 6 44 H T H B T H
5 GD Chaves 28 12 8 8 35 27 8 44 T B T T B B
6 Penafiel 28 12 7 9 40 36 4 43 T B T B B B
7 SCU Torreense 28 12 7 9 40 34 6 43 B H T H B T
8 Uniao Leiria 28 12 7 9 37 28 9 43 T T H T T B
9 Viseu 28 10 10 8 38 33 5 40 H H H T B T
10 Feirense 28 10 9 9 28 27 1 39 T B B T B B
11 Maritimo 28 8 10 10 33 41 -8 34 B T H H T H
12 FC Felgueiras 28 8 10 10 30 31 -1 34 T H H H B T
13 Leixoes 28 7 10 11 27 32 -5 31 H B B T B H
14 Portimonense 28 8 6 14 32 43 -11 30 B T H B B B
15 Pacos de Ferreira 28 8 6 14 30 41 -11 30 H B B B T B
16 Porto B 28 6 10 12 29 39 -10 28 B B H B T T
17 Oliveirense 28 6 6 16 25 51 -26 24 B T B B B T
18 CD Mafra 28 4 9 15 21 41 -20 21 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation