Kết quả Uniao Leiria vs CD Tondela, 02h30 ngày 17/05
Kết quả Uniao Leiria vs CD Tondela Đối đầu Uniao Leiria vs CD Tondela Phong độ Uniao Leiria gần đây Phong độ CD Tondela gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.951
3.10X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uniao Leiria vs CD Tondela
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Uniao Leiria vs CD Tondela: Diễn biến chính
- 20'Ze Vitor0-0
- 31'Victor Rofino0-0
- 68'Diogo Carlos Correia Amado0-0
- 83'0-1
Miro (Assist:Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo)
- 90'0-1Nuno Cunha
- 90'0-1Maranhao
- 90'0-2
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Assist:Maranhao)
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Uniao Leiria vs CD Tondela: Số liệu thống kê
- Uniao LeiriaCD Tondela
- 6Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt15
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 67Pha tấn công76
-
- 35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 35 | 23 | 64 | T B H T B T |
2 | Alverca | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 34 | 24 | 63 | H T T T T T |
3 | Vizela | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T H T H T |
4 | SL Benfica B | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 38 | 15 | 55 | B T T H H T |
5 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
6 | Uniao Leiria | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 37 | 12 | 52 | B B T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | FC Felgueiras | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T H H T T |
10 | Viseu | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B T H B |
11 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
12 | Maritimo | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 48 | -6 | 43 | T T H H H B |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 47 | -11 | 35 | H B T B T B |
15 | Portimonense | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 34 | B T H B B B |
16 | Pacos de Ferreira | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B B B T |
17 | Oliveirense | 34 | 7 | 8 | 19 | 30 | 64 | -34 | 29 | H B T B H B |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation