Đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria, 01h00 ngày 05/1

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Uniao Leiria

  • Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/1/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2 0 2 0
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Uniao Leiria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CD Tondela (sân nhà) 1 0 1 0
CD Tondela (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD TondelaUniao Leiria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Penafiel 17 10 5 2 28 20 8 35 H B T T H T
2 CD Tondela 15 8 7 0 32 15 17 31 T H T H T H
3 SL Benfica B 16 8 4 4 23 20 3 28 T H B B T H
4 Viseu 15 7 4 4 22 15 7 25 H T T B T H
5 SCU Torreense 15 8 1 6 19 15 4 25 H T T T T B
6 GD Chaves 16 7 4 5 19 18 1 25 T T T B H B
7 Alverca 16 6 6 4 25 21 4 24 B T T T T B
8 Feirense 17 5 8 4 14 10 4 23 T B T H H T
9 Leixoes 16 6 4 6 21 19 2 22 T B H B T B
10 Uniao Leiria 15 6 3 6 19 15 4 21 T B T T B T
11 Maritimo 16 5 4 7 21 26 -5 19 B B H T B B
12 Vizela 15 4 5 6 16 16 0 17 B H B H B T
13 Portimonense 16 4 5 7 17 23 -6 17 B B T B H T
14 FC Felgueiras 15 3 7 5 17 19 -2 16 H B B H T B
15 Pacos de Ferreira 15 4 3 8 16 24 -8 15 B H B B T B
16 CD Mafra 16 3 6 7 16 23 -7 15 B H B T B H
17 Porto B 15 2 7 6 14 22 -8 13 H H T B H B
18 Oliveirense 16 2 3 11 12 30 -18 9 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: