Phong độ SL Benfica B gần đây, KQ SL Benfica B mới nhất
Phong độ SL Benfica B gần đây
- 07/12/2024SL Benfica BUniao Leiria0 - 3L
- 01/12/2024MaritimoSL Benfica B0 - 1D
- 23/11/2024PortimonenseSL Benfica B0 - 1W
- 10/11/2024SL Benfica BAlverca1 - 1W
- 03/11/2024ViseuSL Benfica B1 - 0D
- 27/10/20241 SL Benfica BCD Tondela1 - 0L
- 06/10/2024SL Benfica BGD Chaves0 - 0W
- 28/09/2024Pacos de FerreiraSL Benfica B0 - 1W
- 18/10/2024Blackburn Rovers U21SL Benfica B1 - 1D
- 25/09/2024West Ham U21SL Benfica B0 - 2D
Thống kê phong độ SL Benfica B gần đây, KQ SL Benfica B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ SL Benfica B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 4 | 2 | 2 |
- U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ SL Benfica B gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024SL Benfica BUniao Leiria0 - 3L
- 01/12/2024MaritimoSL Benfica B0 - 1D
- 23/11/2024PortimonenseSL Benfica B0 - 1W
- 10/11/2024SL Benfica BAlverca1 - 1W
- 03/11/2024ViseuSL Benfica B1 - 0D
- 27/10/20241 SL Benfica BCD Tondela1 - 0L
- 06/10/2024SL Benfica BGD Chaves0 - 0W
- 28/09/2024Pacos de FerreiraSL Benfica B0 - 1W
- 18/10/2024Blackburn Rovers U21SL Benfica B1 - 1D
- 25/09/2024West Ham U21SL Benfica B0 - 2D
- Kết quả SL Benfica B mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả SL Benfica B mới nhất ở giải U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SL Benfica B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SL Benfica B (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
SL Benfica B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 13 | 7 | 6 | 0 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T T H T H |
2 | Penafiel | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B T T H B |
3 | SL Benfica B | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | B H T T H B |
4 | GD Chaves | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T T T T T |
5 | SCU Torreense | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T H T T T |
6 | Viseu | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B T H T T B |
7 | Leixoes | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 | B T B T B H |
8 | Maritimo | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 19 | T B B B H T |
9 | Uniao Leiria | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T B T T |
10 | Alverca | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B T B T T |
11 | Feirense | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | H B H T B T |
12 | Vizela | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B H B H |
13 | FC Felgueiras | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T B H B B H |
14 | Portimonense | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 13 | H H T B B T |
15 | Pacos de Ferreira | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 12 | T H B H B B |
16 | Porto B | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | T B H H T B |
17 | CD Mafra | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T H B H B |
18 | Oliveirense | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: