Kết quả CD Tondela vs SL Benfica B, 18h00 ngày 16/03
Kết quả CD Tondela vs SL Benfica B Đối đầu CD Tondela vs SL Benfica B Phong độ CD Tondela gần đây Phong độ SL Benfica B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.25
0.74U 2.25
0.911
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs SL Benfica B
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
CD Tondela vs SL Benfica B: Diễn biến chính
- 21'Antonio Manuel Pereira Xavier (Assist:Joao Talocha)1-0
- 29'Bebeto1-0
- 42'Helder Tavares1-0
- 44'1-0Joshua Wynder
- 54'1-0Adrian Bajrami
- 77'Tiago Manso1-0
- 78'1-1
Diogo Ferreira Prioste (Assist:Nuno Felix)
- 79'Nuno Cunha1-1
- 88'Miro (Assist:Rodrigo Ramos)2-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs SL Benfica B: Số liệu thống kê
- CD TondelaSL Benfica B
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 13Sút Phạt20
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 16Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 60Pha tấn công78
-
- 36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation