Kết quả CD Tondela vs Feirense, 17h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.75X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Feirense
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
CD Tondela vs Feirense: Diễn biến chính
- 6'0-1
Leandro Antunes (Assist:Cristian Ioan Ponde)
- 42'Miro0-1
- 43'Joao Talocha0-1
- 51'0-1Emanuel Fernandes
- 59'0-1Lucas Canizares Conchello
- 79'Rodrigo Ramos0-1
- 84'Rodrigo Ramos (Assist:Joao Costa Costinha)1-1
- 90'1-1Filipe Almeida
- 90'Joao Costa Costinha2-1
- 90'Emmanuel Maviram Goal Disallowed2-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Feirense: Số liệu thống kê
- CD TondelaFeirense
- 1Phạt góc0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài4
-
- 16Sút Phạt20
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
- 74Pha tấn công46
-
- 43Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation