Phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Phong độ Feirense gần đây
- 07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0W
- 30/11/2024Uniao LeiriaFeirense0 - 0L
- 23/11/2024FeirenseMaritimo0 - 0W
- 10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
- 02/11/2024AlvercaFeirense0 - 0L
- 26/10/2024FeirensePortimonense0 - 1D
- 14/10/2024GD ChavesFeirense0 - 0D
- 06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
- 29/09/2024OliveirenseFeirense0 - 0L
- 22/09/2024Pero pinheiroFeirense1 - 0L
Thống kê phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0W
- 30/11/2024Uniao LeiriaFeirense0 - 0L
- 23/11/2024FeirenseMaritimo0 - 0W
- 10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
- 02/11/2024AlvercaFeirense0 - 0L
- 26/10/2024FeirensePortimonense0 - 1D
- 14/10/2024GD ChavesFeirense0 - 0D
- 06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
- 29/09/2024OliveirenseFeirense0 - 0L
- 22/09/2024Pero pinheiroFeirense1 - 0L
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Feirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 13 | 7 | 6 | 0 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T T H T H |
2 | Penafiel | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B T T H B |
3 | SL Benfica B | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | B H T T H B |
4 | GD Chaves | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T T T T T |
5 | SCU Torreense | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T H T T T |
6 | Viseu | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B T H T T B |
7 | Leixoes | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 | B T B T B H |
8 | Maritimo | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 19 | T B B B H T |
9 | Uniao Leiria | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T B T T |
10 | Alverca | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B T B T T |
11 | Feirense | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | H B H T B T |
12 | Vizela | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B H B H |
13 | FC Felgueiras | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T B H B B H |
14 | Portimonense | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 13 | H H T B B T |
15 | Pacos de Ferreira | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 12 | T H B H B B |
16 | Porto B | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | T B H H T B |
17 | CD Mafra | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T H B H B |
18 | Oliveirense | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: