Kết quả Maritimo vs Pacos de Ferreira, 22h30 ngày 25/01
Kết quả Maritimo vs Pacos de Ferreira Đối đầu Maritimo vs Pacos de Ferreira Phong độ Maritimo gần đây Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.25
0.96U 2.25
0.861
1.91X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritimo vs Pacos de Ferreira
-
Sân vận động: Estadio dos Barreiros
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Maritimo vs Pacos de Ferreira: Diễn biến chính
- 6'Ibrahima (Assist:Fabio China)1-0
- 21'Fabio China1-0
- 23'1-1
Joao Jose Pereira da Costa, Costinha (Assist:Vitorino Antunes)
- 38'Carlos Daniel Cevada Teixeira (Assist:Igor de Carvalho Juliao)2-1
- 40'2-1Ivan Pavlic
- 54'2-2
Joao Jose Pereira da Costa, Costinha (Assist:Vitorino Antunes)
- 67'Igor de Carvalho Juliao2-2
- 73'2-2Afonso de Oliveira Rodrigues
- 81'2-2Anilson Santiago
- 85'Igor de Carvalho Juliao2-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Maritimo vs Pacos de Ferreira: Số liệu thống kê
- MaritimoPacos de Ferreira
- 0Phạt góc4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 19Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị1
-
- 5Cứu thua1
-
- 103Pha tấn công86
-
- 57Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation