Kết quả LaLouviere vs Lierse, 02h00 ngày 15/03
Kết quả LaLouviere vs Lierse Đối đầu LaLouviere vs Lierse Phong độ LaLouviere gần đây Phong độ Lierse gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.851
1.45X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
LaLouviere vs Lierse: Diễn biến chính
- 7'0-1
Pieter De Schrijver (Assist:Wout De Buyser)
- 52'Hady Camara0-1
- 58'Sami Lahssaini0-1
- 62'Wagane Faye0-1
- 68'Fadel Gobitaka (Assist:Wagane Faye)1-1
- 72'1-1Sam Vanderhallen
- 73'Ivann Botella2-1
- 78'Owen Maes2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Lierse: Số liệu thống kê
- LaLouviereLierse
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 18Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 367Số đường chuyền294
-
- 10Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công31
-
- 7Đánh chặn6
-
- 9Thử thách14
-
- 91Pha tấn công50
-
- 62Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation