Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây Phong độ Francs Borains gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.93O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.60X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains: Diễn biến chính
- 8'0-0Kays Ruiz-Atil
- 19'David Sousa Albino0-0
- 27'Aiman Maurer0-0
- 50'Gaetan Robail0-0
- 84'Pjotr Kestens (Assist:Achraf Laaziri)1-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Francs Borains: Số liệu thống kê
- Jeunesse MolenbeekFrancs Borains
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 6Sút Phạt19
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 555Số đường chuyền281
-
- 19Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị4
-
- 2Cứu thua7
-
- 17Rê bóng thành công25
-
- 10Đánh chặn11
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách13
-
- 154Pha tấn công71
-
- 73Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation