Kết quả Francs Borains vs Red Star Waasland, 02h00 ngày 19/01

Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Francs Borains vs Red Star Waasland: Diễn biến chính

  • 13'
    Mateo Itrak
    0-0
  • 25'
    0-0
    Alexander Corryn
  • 54'
    Christophe Janssens
    0-0
  • 56'
    0-0
    Kurt Abrahams
  • 59'
    0-0
    Alexander Corryn
  • 87'
    Theo Gece
    0-0
  • BXH Hạng 2 Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Francs Borains vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê

  • Francs Borains
    Red Star Waasland
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 339
    Số đường chuyền
    567
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    152
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeunesse Molenbeek 27 17 6 4 41 19 22 57 T T T T H B
2 Zulte-Waregem 27 17 5 5 53 29 24 56 B B T T H B
3 LaLouviere 27 16 8 3 48 23 25 56 H T H T T T
4 Red Star Waasland 27 13 9 5 37 27 10 48 T T B T T H
5 Patro Eisden 27 12 10 5 50 28 22 46 T B T H H B
6 Club Brugge Ⅱ 27 13 5 9 44 35 9 44 B T T B T H
7 SC Lokeren-Temse 27 11 5 11 28 35 -7 38 T B T T T T
8 Lierse 27 10 7 10 37 34 3 37 B B T B B T
9 RFC de Liege 28 9 7 12 38 44 -6 34 T H B H B T
10 KAS Eupen 27 8 6 13 38 46 -8 30 H B T T B T
11 KVSK Lommel 27 8 5 14 31 44 -13 29 H T B B T T
12 Francs Borains 27 8 4 15 29 48 -19 28 B T B B B T
13 Anderlecht II 27 5 8 14 41 50 -9 23 B B H B B B
14 Seraing United 27 3 10 14 28 51 -23 19 H B H B H B
15 Genk II 27 3 5 19 29 59 -30 14 B B B B B B
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation