Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow, 18h45 ngày 29/03
Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow Đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki gần đây Phong độ KS Wieczysta Krakow gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.75
0.86U 2.75
0.961
2.88X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow: Diễn biến chính
- 11'Jakub Lis0-0
- 23'Karol Noiszewski1-0
- 24'1-0Jacek Goralski
- 27'1-0Bartosz Brzek
- 60'Nikodem Niski2-0
- 67'2-0Chuma
- 76'2-0Petar Brlek
- 80'Karol Noiszewski2-0
- 80'2-0Jakub Pesek
- 82'2-1
Dijan Vukojevic
- 83'Jakub Apolinarski2-1
- 86'2-1Pawel Lysiak
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KS Wieczysta Krakow: Số liệu thống kê
- Pogon Grodzisk MazowieckiKS Wieczysta Krakow
- 6Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn10
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 106Pha tấn công133
-
- 70Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 31 | 22 | 4 | 5 | 67 | 31 | 36 | 70 | T B T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 31 | 21 | 5 | 5 | 59 | 31 | 28 | 68 | T B H B T B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 31 | 18 | 5 | 8 | 60 | 25 | 35 | 59 | T H B B B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 31 | 17 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 58 | H T H T T H |
5 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 12 | 9 | 10 | 39 | 34 | 5 | 45 | H H T T H T |
6 | Swit Szczecin | 30 | 12 | 8 | 10 | 52 | 50 | 2 | 44 | T B H H T T |
7 | Hutnik Krakow | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 55 | -15 | 43 | H T T B B B |
8 | LKS Lodz II | 31 | 11 | 8 | 12 | 40 | 44 | -4 | 41 | B T B T H T |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 49 | -5 | 41 | B H B B H B |
10 | KP Calisia Kalisz | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | B B T B T T |
11 | Resovia Rzeszow | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 45 | -3 | 40 | T B T T H B |
12 | Olimpia Grudziadz | 31 | 11 | 6 | 14 | 40 | 44 | -4 | 39 | H T B T B T |
13 | Wisla Pulawy | 31 | 12 | 2 | 17 | 44 | 65 | -21 | 38 | T T B T B T |
14 | GKS Jastrzebie | 31 | 10 | 5 | 16 | 31 | 32 | -1 | 35 | B B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin B | 32 | 9 | 7 | 16 | 54 | 56 | -2 | 34 | T T B T B B |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 30 | 7 | 11 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H T H B B |
17 | Skra Czestochowa | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 53 | -25 | 30 | B B T B H B |
18 | Olimpia Elblag | 31 | 4 | 7 | 20 | 27 | 59 | -32 | 19 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation