Kết quả Olimpia Grudziadz vs Resovia Rzeszow, 01h30 ngày 10/03

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Olimpia Grudziadz vs Resovia Rzeszow: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Maksymilian Hebel
  • 15'
    0-1
    goal Dominik Banach
  • 27'
    Tomasz Kaczmarek
    0-1
  • 55'
    Tomasz Kaczmarek
    0-1
  • 56'
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Maksymilian Hebel
  • 70'
    0-3
    goal Pawel Tomczyk
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Olimpia Grudziadz vs Resovia Rzeszow: Số liệu thống kê

  • Olimpia Grudziadz
    Resovia Rzeszow
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 28 15 6 7 36 22 14 51 T B T H T H
5 Hutnik Krakow 28 12 7 9 37 47 -10 43 B B B H T T
6 Zaglebie Sosnowiec 27 11 7 9 41 40 1 40 B B T T B H
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 28 10 8 10 46 48 -2 38 T B T B H H
9 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
10 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
11 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
12 Olimpia Grudziadz 28 9 6 13 36 40 -4 33 T T T H T B
13 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
14 Wisla Pulawy 27 10 2 15 35 53 -18 32 B B B T T B
15 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
16 Zaglebie Lubin B 28 7 7 14 43 46 -3 28 T B H T T B
17 GKS Jastrzebie 27 7 5 15 28 31 -3 26 B T B T B B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation