Kết quả Grimsby Town vs Notts County, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Grimsby Town vs Notts County Đối đầu Grimsby Town vs Notts County Phong độ Grimsby Town gần đây Phong độ Notts County gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.5
0.94U 2.5
0.861
2.80X
3.102
2.63Hiệp 1+0
1.09-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Notts County
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Grimsby Town vs Notts County: Diễn biến chính
- 10'0-0Sam Slocombe
Alex Bass - 56'0-1
Alassana Jatta
- 60'Curtis Thompson
Geza David Turi0-1 - 60'Darragh Burns
Jason Dadi Svanthorsson0-1 - 64'Luca Barrington
Cameron McJannett0-1 - 70'0-1David McGoldrick
Charlie Whitaker - 71'Darragh Burns0-1
- 80'Callum Ainley
Kieran Green0-1 - 88'0-2
David McGoldrick (Assist:Conor Grant)
- 90'0-2Curtis Edwards
Conor Grant - 90'0-2William Jarvis
Nicholas Tsaroulla
-
Grimsby Town vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
- Grimsby Town4-2-3-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers21Tyrell Warren30Evan Khouri19Geza David Turi8Jayden Luker4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson32Danny Rose29Alassana Jatta16Charlie Whitaker2Kellan Gordon33George Abbott11Conor Grant25Nicholas Tsaroulla18Matthew Palmer28Lewis Macari5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
- 6Curtis Thompson18Darragh Burns14Luca Barrington16Callum Ainley12Jake Eastwood24Doug Tharme23Henry BrownSam Slocombe 21David McGoldrick 17Curtis Edwards 22William Jarvis 36Zak Johnson 27Madou Cisse 44Jack Hinchy 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul HurstLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Notts County: Số liệu thống kê
- Grimsby TownNotts County
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 12Sút Phạt7
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 297Số đường chuyền385
-
- 59%Chuyền chính xác71%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị0
-
- 51Đánh đầu50
-
- 19Đánh đầu thành công31
-
- 4Cứu thua4
-
- 25Rê bóng thành công29
-
- 6Đánh chặn3
-
- 34Ném biên33
-
- 25Cản phá thành công26
-
- 19Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass23
-
- 127Pha tấn công91
-
- 48Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh