Kết quả Accrington Stanley vs Bradford City, 19h30 ngày 29/03
Kết quả Accrington Stanley vs Bradford City Đối đầu Accrington Stanley vs Bradford City Phong độ Accrington Stanley gần đây Phong độ Bradford City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.06O 2
0.79U 2
1.031
3.50X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Bradford City
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Accrington Stanley vs Bradford City: Diễn biến chính
- 39'Josh Woods0-0
- 45'0-0Aden Baldwin
- 57'0-0Alex Pattison
Brandon Khela - 57'0-0Jamie Walker
George Lapslie - 57'0-0Bobby Pointon
Omotayo Adaramola - 58'0-0Ciaran Kelly
Romoney Crichlow-Noble - 61'0-0Richard Smallwood
- 76'Alex Henderson
Joe OBrien Whitmarsh0-0 - 77'Conor Grant
Seamus Conneely0-0 - 78'Charlie Caton
Josh Woods0-0 - 85'0-0Michael Mellon
Calum Kavanagh - 86'Devon Matthews0-0
- 86'0-0Alex Pattison
- 90'0-0Neill Byrne
- 90'Charlie Brown
Kelsey Mooney0-0
-
Accrington Stanley vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
- Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods28Seamus Conneely2Donald Love43Joe OBrien Whitmarsh39Josh Woods9Kelsey Mooney8Calum Kavanagh32George Lapslie17Tyreik Wright2Brad Halliday11Brandon Khela6Richard Smallwood45Omotayo Adaramola5Neill Byrne15Aden Baldwin30Romoney Crichlow-Noble1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
- 10Alex Henderson4Conor Grant18Charlie Caton20Charlie Brown1Michael Kelly6Liam Coyle12Sebastian QuirkAlex Pattison 16Jamie Walker 7Bobby Pointon 23Ciaran Kelly 18Michael Mellon 26Joe Hilton 25Paul Huntington 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- John ColemanLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Bradford City: Số liệu thống kê
- Accrington StanleyBradford City
- 2Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút3
-
- 7Sút Phạt7
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 301Số đường chuyền418
-
- 54%Chuyền chính xác65%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị0
-
- 80Đánh đầu64
-
- 41Đánh đầu thành công31
-
- 0Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công12
-
- 3Đánh chặn5
-
- 36Ném biên43
-
- 9Cản phá thành công12
-
- 12Thử thách4
-
- 1Long pass6
-
- 98Pha tấn công112
-
- 45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh