Đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen, 12h00 ngày 04/5
Kết quả Pyeongchang FC vs Jinju Citizen Đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen Phong độ Pyeongchang FC gần đây Phong độ Jinju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Pyeongchang FC vs Jinju Citizen
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen trước đây
- 07/09/2024Pyeongchang FC3 - 0Jinju Citizen2 - 0W
- 18/05/2024Jinju Citizen2 - 2Pyeongchang FC2 - 2D
- 28/10/2023Jinju Citizen2 - 4Pyeongchang FC1 - 0W
- 10/06/2023Pyeongchang FC0 - 4Jinju Citizen0 - 1L
- 08/10/2022Pyeongchang FC1 - 2Jinju Citizen1 - 1L
- 15/05/2022Jinju Citizen1 - 2Pyeongchang FC0 - 0W
- 21/08/2021Pyeongchang FC1 - 3Jinju Citizen1 - 2L
- 17/04/2021Jinju Citizen4 - 0Pyeongchang FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Jinju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Jinju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | H T T T H H |
2 | Jinju Citizen | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B T B H T T |
3 | Pyeongchang FC | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H H T H T |
4 | Daegu FC II | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | T H B H T H |
5 | Dangjin Citizen | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B T T B B |
6 | Geoje Citizen | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T B H B T |
7 | Pyeongtaek Citizen | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | B H T T T H |
8 | Gijang United | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | T H B B H H |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 | B H H T B H |
10 | Yeoncheon | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | T B B B H H |
11 | Sejong SA | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 2 | B H B B B H |
Cập nhật: