Phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
- 18/05/20251 Pyeongchang FCPyeongtaek Citizen 20 - 0W
- 10/05/2025Gijang UnitedPyeongchang FC1 - 0L
- 04/05/2025Pyeongchang FCJinju Citizen0 - 0W
- 26/04/2025Dangjin CitizenPyeongchang FC0 - 0W
- 12/04/2025Pyeongchang FCJungnang Chorus Mustang FC1 - 0D
- 06/04/2025Sejong SAPyeongchang FC0 - 1W
- 29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
- 16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
- 16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
- 18/05/20251 Pyeongchang FCPyeongtaek Citizen 20 - 0W
- 10/05/2025Gijang UnitedPyeongchang FC1 - 0L
- 04/05/2025Pyeongchang FCJinju Citizen0 - 0W
- 26/04/2025Dangjin CitizenPyeongchang FC0 - 0W
- 12/04/2025Pyeongchang FCJungnang Chorus Mustang FC1 - 0D
- 06/04/2025Sejong SAPyeongchang FC0 - 1W
- 29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
- 16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
- 16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyeongchang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B T B T B |
5 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
6 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | H T B H T B |
10 | Gijang United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H H T B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |
Cập nhật: