Kết quả Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen Đối đầu Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen Phong độ Pyeongchang FC gần đây Phong độ Pyeongtaek Citizen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.60X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2025 » vòng 11
-
Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen: Diễn biến chính
- 34'0-0
- 45'0-0
- 52'0-0
- 53'1-0
- 61'1-0
- 83'1-0
- 84'1-0
- 84'1-0
- 86'1-0
- 88'1-0
- 90'2-0
- 90'2-0
- 90'2-0
- 90'3-0
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
-
Pyeongchang FC vs Pyeongtaek Citizen: Số liệu thống kê
- Pyeongchang FCPyeongtaek Citizen
- 3Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 101Pha tấn công78
-
- 76Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B T B T B |
5 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
6 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | H T B H T B |
10 | Gijang United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H H T B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |