Đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995, 14h30 ngày 26/10

Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995

Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995 trước đây

  • 10/08/2024
    Ansan Greeners FC
    2 - 1
    Bucheon FC 1995
    1 - 1
    W
  • 15/05/2024
    Bucheon FC 1995
    0 - 0
    Ansan Greeners FC
    0 - 0
    D
  • 29/08/2023
    Ansan Greeners FC
    1 - 2
    Bucheon FC 1995
    0 - 2
    L
  • 15/07/2023
    Ansan Greeners FC
    0 - 2
    Bucheon FC 1995
    0 - 2
    L
  • 18/03/2023
    Bucheon FC 1995
    1 - 0
    Ansan Greeners FC
    0 - 0
    L
  • 11/09/2022
    Bucheon FC 1995
    3 - 3
    Ansan Greeners FC
    0 - 0
    D
  • 09/07/2022
    Ansan Greeners FC
    1 - 2
    Bucheon FC 1995
    0 - 1
    L
  • 13/06/2022
    Ansan Greeners FC
    3 - 0
    Bucheon FC 1995
    1 - 0
    W
  • 26/02/2022
    Bucheon FC 1995
    2 - 1
    Ansan Greeners FC
    0 - 1
    L
  • 05/09/2021
    Ansan Greeners FC
    1 - 2
    Bucheon FC 1995
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995

- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hàn Quốc 10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ansan Greeners FC (sân nhà) 6 2 0 4
Ansan Greeners FC (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FCBucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Anyang 32 17 6 9 46 33 13 57 T T B B B T
2 Chungnam Asan 33 15 9 9 53 40 13 54 H T T T B T
3 Seoul E-Land FC 32 15 7 10 57 39 18 52 H T T B H T
4 Busan I Park 33 14 8 11 49 41 8 50 T H T T H B
5 Jeonnam Dragons 32 14 8 10 53 47 6 50 B B B T T H
6 Suwon Samsung Bluewings 33 13 10 10 42 33 9 49 B T B H T H
7 Gimpo FC 33 13 10 10 41 40 1 49 B B H T T T
8 Bucheon FC 1995 32 12 11 9 42 40 2 47 T T T B H H
9 Cheonan City 32 10 9 13 43 52 -9 39 H T T B T B
10 Chungbuk Cheongju 32 7 16 9 30 33 -3 37 B B B H H B
11 Ansan Greeners FC 32 8 8 16 31 44 -13 32 H H B T B H
12 Gyeongnam FC 32 5 13 14 37 55 -18 28 B B H H H B
13 Seongnam FC 32 5 9 18 31 58 -27 24 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: