Kết quả Busan I Park vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 29/10
Kết quả Busan I Park vs Chungbuk Cheongju Đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju Phong độ Busan I Park gần đây Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/10/202417:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.97O 2.5
0.89U 2.5
0.891
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 37
-
Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
- 80'0-1Jung Sung Ho (Assist:Kim Min Sik)
- 90'0-1Jung Jin Wook
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
- Busan I ParkChungbuk Cheongju
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 17Sút Phạt13
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị3
-
- 3Cứu thua5
-
- 127Pha tấn công106
-
- 54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs