Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
- 24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
- 18/05/2025Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju1 - 0L
- 11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0L
- 04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
- 26/04/2025Cheonan CityChungbuk Cheongju0 - 1W
- 19/04/2025Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju0 - 1W
- 13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1L
- 06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0L
- 29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0L
- 22/03/2025Daejeon KorailChungbuk Cheongju0 - 0L
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
- 24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
- 18/05/2025Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju1 - 0L
- 11/05/2025Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0L
- 04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
- 26/04/2025Cheonan CityChungbuk Cheongju0 - 1W
- 19/04/2025Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju0 - 1W
- 13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1L
- 06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0L
- 29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0L
- 22/03/2025Daejeon KorailChungbuk Cheongju0 - 0L
- Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungbuk Cheongju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T H T T B |
5 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T T B H |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
9 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: