Kết quả Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings, 14h30 ngày 04/05
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 2.5
0.83U 2.5
0.931
4.10X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 10
-
Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính
- 19'Pedro Vitor Ferreira da Silva1-0
- 24'1-0Kim Ji Hyun
- 26'Lee Chang Hun2-0
- 33'2-0Bruno Silva
- 37'2-1
Kim Ji Hyun (Assist:Geon-hee Lee)
- 39'Gabriel dos Santos Francisco (Assist:Pedro Vitor Ferreira da Silva)3-1
- 49'3-2
Stanislav Iljutcenko (Assist:Geon-hee Lee)
- 61'3-3
Stanislav Iljutcenko (Assist:Lee Gyu Sung)
- 83'3-3Lee Min Hyeok
- 84'Yeo Seung Won3-3
- 86'Kim Sun Min3-3
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê
- Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt14
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua3
-
- 127Pha tấn công120
-
- 80Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs