Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 03/11
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202414:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 2.5
0.74U 2.5
0.911
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC
-
Sân vận động: Suwon World Cup Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 38
-
Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính
- 31'Kim Hyun0-0
- 36'Peter Makrillos0-0
- 56'0-1Kim Young Nam
- 69'Bae Seo Jun (Assist:Kim Hyun)1-1
- 74'Yun-seong Jo (Assist:Paulo Henrique do Pilar Silva)2-1
- 90'2-1Jang Yu Seob
- 90'Lee Jong Sung2-1
- 90'2-1Lee Joon Hee
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê
- Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 8Sút Phạt15
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị0
-
- 2Cứu thua5
-
- 77Pha tấn công63
-
- 65Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs