Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 03/11
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC trước đây
- 30/06/2024Suwon Samsung Bluewings1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
- 17/03/2024Ansan Greeners FC0 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0W
- 17/04/2024Ansan Greeners FC0 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0W
- 12/04/2023Ansan Greeners FC1 - 3Suwon Samsung Bluewings0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung Bluewings và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
3 | Seoul E-Land FC | 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 41 | 18 | 55 | T B H T B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 14 | 11 | 10 | 44 | 34 | 10 | 53 | B H T H H T |
5 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
6 | Jeonnam Dragons | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 50 | 4 | 51 | B T T H B H |
7 | Gimpo FC | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H T T T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 34 | 8 | 16 | 10 | 31 | 35 | -4 | 40 | B H H B B T |
11 | Ansan Greeners FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 45 | -12 | 36 | B T B H T H |
12 | Gyeongnam FC | 34 | 6 | 14 | 14 | 43 | 57 | -14 | 32 | H H H B T H |
13 | Seongnam FC | 34 | 5 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 24 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: