Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chungbuk Cheongju vs Busan I Park, 14h30 ngày 11/5
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Busan I Park Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungbuk Cheongju vs Busan I Park
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park trước đây
- 29/10/2024Busan I Park0 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0W
- 29/07/2024Busan I Park0 - 2Chungbuk Cheongju0 - 0W
- 15/05/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Busan I Park0 - 0D
- 26/11/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0D
- 24/06/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1D
- 11/03/2023Chungbuk Cheongju1 - 1Busan I Park0 - 0D
- 09/03/2022Busan I Park6 - 3Chungbuk Cheongju2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungbuk Cheongju và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 25 | H T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T H B T T |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H H B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H H T B |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T B B T B B |
11 | Hwaseong FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H B B B B T |
12 | Gimpo FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B T B B T |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: