Kết quả Bucheon FC 1995 vs FC Anyang, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Bucheon FC 1995 vs FC Anyang Đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây Phong độ FC Anyang gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202412:00
- Bucheon FC 1995 10FC Anyang 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.76O 2.25
0.77U 2.25
0.871
2.62X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 38
-
Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: Diễn biến chính
- 64'Kazuki Takahashi0-0
- 65'0-0Lee Yon Jick
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: Số liệu thống kê
- Bucheon FC 1995FC Anyang
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 16Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua0
-
- 56Pha tấn công71
-
- 41Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs