Đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang, 12h00 ngày 02/11

Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Bucheon FC 1995 vs FC Anyang

  • Giải đấu: Hạng 2 Hàn Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/11/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang trước đây

  • 30/06/2024
    Bucheon FC 1995
    1 - 2
    FC Anyang
    1 - 0
    L
  • 10/04/2024
    FC Anyang
    3 - 0
    Bucheon FC 1995
    1 - 0
    L
  • 21/10/2023
    Bucheon FC 1995
    1 - 1
    FC Anyang
    0 - 1
    D
  • 03/06/2023
    FC Anyang
    2 - 2
    Bucheon FC 1995
    1 - 1
    D
  • 08/04/2023
    Bucheon FC 1995
    2 - 4
    FC Anyang
    1 - 2
    L
  • 08/10/2022
    FC Anyang
    1 - 0
    Bucheon FC 1995
    0 - 0
    L
  • 16/08/2022
    FC Anyang
    4 - 2
    Bucheon FC 1995
    2 - 0
    L
  • 22/06/2022
    Bucheon FC 1995
    0 - 1
    FC Anyang
    0 - 1
    L
  • 10/04/2022
    Bucheon FC 1995
    2 - 0
    FC Anyang
    0 - 0
    W
  • 31/10/2021
    FC Anyang
    4 - 1
    Bucheon FC 1995
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang

- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hàn Quốc 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bucheon FC 1995 (sân nhà) 5 1 1 3
Bucheon FC 1995 (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Anyang 34 18 7 9 49 34 15 61 B B B T T H
2 Chungnam Asan 35 16 9 10 56 43 13 57 T T B T T B
3 Seoul E-Land FC 34 16 7 11 59 41 18 55 T B H T B T
4 Suwon Samsung Bluewings 35 14 11 10 44 34 10 53 B H T H H T
5 Jeonnam Dragons 34 14 9 11 54 50 4 51 B T T H B H
6 Busan I Park 34 14 8 12 49 42 7 50 H T T H B B
7 Gimpo FC 34 13 11 10 41 40 1 50 B H T T T H
8 Bucheon FC 1995 34 12 12 10 43 42 1 48 T B H H B H
9 Cheonan City 34 11 10 13 46 53 -7 43 T B T B T H
10 Chungbuk Cheongju 34 8 16 10 31 35 -4 40 B H H B B T
11 Ansan Greeners FC 34 9 9 16 33 45 -12 36 B T B H T H
12 Gyeongnam FC 34 6 14 14 43 57 -14 32 H H H B T H
13 Seongnam FC 34 5 9 20 32 64 -32 24 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: