Đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen, 19h30 ngày 06/4
Kết quả Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen Đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen Phong độ Sparta Rotterdam gần đây Phong độ NEC Nijmegen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen trước đây
- 15/12/2024NEC Nijmegen1 - 1Sparta Rotterdam0 - 0D
- 25/02/2024NEC Nijmegen2 - 0Sparta Rotterdam2 - 0L
- 02/09/2023Sparta Rotterdam1 - 1NEC Nijmegen0 - 0D
- 29/01/2023NEC Nijmegen1 - 1Sparta Rotterdam0 - 0D
- 16/10/2022Sparta Rotterdam2 - 0NEC Nijmegen2 - 0W
- 20/03/2022NEC Nijmegen0 - 0Sparta Rotterdam0 - 0D
- 18/09/2021Sparta Rotterdam1 - 1NEC Nijmegen1 - 1D
- 26/02/2017NEC Nijmegen0 - 1Sparta Rotterdam0 - 1W
- 24/03/2019Sparta Rotterdam1 - 0NEC Nijmegen1 - 0W
- 18/11/2018NEC Nijmegen1 - 1Sparta Rotterdam1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 5 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs NEC Nijmegen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Rotterdam (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sparta Rotterdam (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Rotterdam và NEC Nijmegen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
11 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
12 | Sparta Rotterdam | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 31 | B T H H T T |
13 | NEC Nijmegen | 28 | 8 | 6 | 14 | 40 | 42 | -2 | 30 | B H B T H B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 28 | 4 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | 19 | B B B B H H |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: