Đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk, 19h30 ngày 12/4

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: GVVV Veenendaal vs Katwijk

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk trước đây

  • 09/11/2024
    Katwijk
    2 - 4
    GVVV Veenendaal
    0 - 2
    W
  • 02/03/2024
    GVVV Veenendaal
    2 - 4
    Katwijk
    1 - 1
    L
  • 30/09/2023
    Katwijk
    0 - 2
    GVVV Veenendaal
    0 - 0
    W
  • 16/04/2022
    GVVV Veenendaal
    1 - 3
    Katwijk
    0 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Katwijk
    2 - 0
    GVVV Veenendaal
    0 - 0
    L
  • 15/02/2020
    GVVV Veenendaal
    0 - 3
    Katwijk
    0 - 0
    L
  • 07/09/2019
    Katwijk
    2 - 3
    GVVV Veenendaal
    1 - 2
    W
  • 09/03/2019
    Katwijk
    2 - 2
    GVVV Veenendaal
    1 - 1
    D
  • 03/11/2018
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Katwijk
    0 - 0
    L
  • 17/02/2018
    GVVV Veenendaal
    1 - 0
    Katwijk
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Hà Lan 10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Katwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GVVV Veenendaal (sân nhà) 5 1 0 4
GVVV Veenendaal (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GVVV VeenendaalKatwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 28 20 4 4 70 30 40 64 T T T T T B
2 Rijnsburgse Boys 28 17 6 5 63 29 34 57 T B T B T T
3 AFC 28 17 4 7 58 33 25 55 T T B T T T
4 Katwijk 28 15 7 6 48 36 12 52 H T T B H B
5 Spakenburg 28 14 6 8 58 35 23 48 T B T H B T
6 Almere City Youth 28 13 7 8 71 45 26 46 T T T T T T
7 GVVV Veenendaal 28 13 5 10 50 43 7 44 B H B H T B
8 HHC Hardenberg 28 12 4 12 38 41 -3 40 B T B H B H
9 De Treffers 28 11 7 10 50 57 -7 40 H B T T B H
10 Barendrecht 28 11 6 11 47 49 -2 39 B H T H B B
11 Koninklijke HFC 28 9 10 9 28 32 -4 37 B H B T B T
12 ACV Assen 28 10 5 13 32 46 -14 35 B T B B B T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 28 11 1 16 48 60 -12 34 H T T B T B
14 RKAV Volendam 28 9 5 14 49 60 -11 32 B B T B T B
15 Noordwijk 28 7 8 13 51 56 -5 29 T B H T H T
16 Excelsior Maassluis 28 7 6 15 22 42 -20 27 B B H B B T
17 Scheveningen 28 4 3 21 20 57 -37 15 T B B B B B
18 ADO '20 28 3 4 21 23 75 -52 13 B B B T B B

Cập nhật: