Đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV, 22h30 ngày 21/12
Kết quả VVV Venlo vs Excelsior SBV Đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV Phong độ VVV Venlo gần đây Phong độ Excelsior SBV gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs Excelsior SBV
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV trước đây
- 30/10/2024Excelsior SBV2 - 1VVV Venlo2 - 1L
- 17/09/2024Excelsior SBV4 - 0VVV Venlo3 - 0L
- 30/04/2022VVV Venlo2 - 2Excelsior SBV0 - 0D
- 16/10/2021Excelsior SBV3 - 0VVV Venlo1 - 0L
- 22/02/2014VVV Venlo0 - 2Excelsior SBV0 - 1L
- 17/11/2013Excelsior SBV0 - 1VVV Venlo0 - 0W
- 10/03/2019VVV Venlo1 - 0Excelsior SBV1 - 0W
- 30/09/2018Excelsior SBV1 - 0VVV Venlo1 - 0L
- 11/03/2018VVV Venlo2 - 3Excelsior SBV1 - 1L
- 01/10/2017Excelsior SBV0 - 2VVV Venlo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
VVV Venlo (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và Excelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 | 19 | 19 | 38 | T T H T H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
14 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
16 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B B H T |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: