Đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo, 01h00 ngày 19/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs VVV Venlo

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo trước đây

  • 26/10/2024
    VVV Venlo
    1 - 2
    Den Bosch
    0 - 1
    W
  • 27/04/2024
    VVV Venlo
    2 - 3
    Den Bosch
    0 - 1
    W
  • 21/10/2023
    Den Bosch
    1 - 2
    VVV Venlo
    1 - 0
    L
  • 11/03/2023
    VVV Venlo
    4 - 0
    Den Bosch
    2 - 0
    L
  • 19/11/2022
    Den Bosch
    0 - 2
    VVV Venlo
    0 - 1
    L
  • 26/03/2022
    Den Bosch
    0 - 0
    VVV Venlo
    0 - 0
    D
  • 11/09/2021
    VVV Venlo
    2 - 1
    Den Bosch
    0 - 0
    L
  • 14/03/2017
    Den Bosch
    0 - 2
    VVV Venlo
    0 - 0
    L
  • 22/10/2016
    VVV Venlo
    3 - 1
    Den Bosch
    2 - 1
    L
  • 28/10/2020
    VVV Venlo
    4 - 2
    Den Bosch
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 2 1 6
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Den Bosch (sân nhà) 4 0 1 3
Den Bosch (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den BoschVVV Venlo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: