Đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 21/12
Kết quả SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth) Đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth) Phong độ SC Cambuur gần đây Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth)
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth) trước đây
- 02/11/2024AZ Alkmaar (Youth)2 - 3SC Cambuur1 - 1W
- 16/03/2024AZ Alkmaar (Youth)2 - 0SC Cambuur1 - 0L
- 16/12/2023SC Cambuur1 - 2AZ Alkmaar (Youth)0 - 1L
- 24/04/2021AZ Alkmaar (Youth)2 - 4SC Cambuur0 - 4W
- 12/12/2020SC Cambuur2 - 0AZ Alkmaar (Youth)0 - 0W
- 10/03/2020AZ Alkmaar (Youth)0 - 3SC Cambuur0 - 2W
- 30/11/2019SC Cambuur3 - 1AZ Alkmaar (Youth)2 - 1W
- 05/02/2019AZ Alkmaar (Youth)2 - 1SC Cambuur2 - 0L
- 25/08/2018SC Cambuur2 - 1AZ Alkmaar (Youth)1 - 0W
- 10/04/2018SC Cambuur3 - 2AZ Alkmaar (Youth)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs AZ Alkmaar (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Cambuur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
SC Cambuur (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Cambuur và AZ Alkmaar (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 | 19 | 19 | 38 | T T H T H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 35 | T B H T T T |
4 | Emmen | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | T T T B H H |
5 | SC Cambuur | 19 | 10 | 2 | 7 | 28 | 17 | 11 | 32 | T T B H T T |
6 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
7 | Helmond Sport | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 27 | 1 | 31 | B B T B H B |
8 | Den Bosch | 19 | 8 | 6 | 5 | 31 | 22 | 9 | 30 | B B T B H H |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | B H T T T B |
13 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
14 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 19 | 5 | 4 | 10 | 31 | 38 | -7 | 19 | T H B B B H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 27 | 35 | -8 | 18 | B B T B B H |
18 | VVV Venlo | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B B H T |
19 | Vitesse Arnhem | 19 | 4 | 7 | 8 | 24 | 39 | -15 | 13 | B B B T H T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: