Đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar, 00h45 ngày 19/1
Kết quả FC Utrecht vs AZ Alkmaar Đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar Phong độ FC Utrecht gần đây Phong độ AZ Alkmaar gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs AZ Alkmaar
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar trước đây
- 30/09/2024AZ Alkmaar1 - 2FC Utrecht1 - 1W
- 19/05/2024AZ Alkmaar3 - 3FC Utrecht3 - 0D
- 03/12/2023FC Utrecht1 - 1AZ Alkmaar0 - 1D
- 29/01/2023AZ Alkmaar5 - 5FC Utrecht3 - 3D
- 09/10/2022FC Utrecht1 - 2AZ Alkmaar0 - 1L
- 12/05/2022FC Utrecht2 - 2AZ Alkmaar1 - 2D
- 17/10/2021AZ Alkmaar5 - 1FC Utrecht3 - 0L
- 28/01/2021AZ Alkmaar0 - 1FC Utrecht0 - 0W
- 27/12/2020FC Utrecht2 - 2AZ Alkmaar1 - 0D
- 08/02/2023AZ Alkmaar1 - 1FC Utrecht0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs AZ Alkmaar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
FC Utrecht (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và AZ Alkmaar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 29 | 7 | 39 | B H T H B T |
4 | Feyenoord | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 23 | 18 | 35 | T H T T B B |
5 | FC Twente Enschede | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 34 | T T B T B T |
6 | AZ Alkmaar | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T T T T H |
7 | Go Ahead Eagles | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | SC Heerenveen | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | B H T T B T |
10 | Willem II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | H B B T T B |
11 | NAC Breda | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | H T T B B B |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Groningen | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B T H B H |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: