Đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth, 21h00 ngày 07/12

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Spakenburg vs Almere City Youth

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/12/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Hạng 3 Hà Lan 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs Almere City Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spakenburg (sân nhà) 3 2 0 1
Spakenburg (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spakenburg thắng
Bại: là số trận Spakenburg thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SpakenburgAlmere City Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 15 11 3 1 42 14 28 36 T T T T H T
2 Rijnsburgse Boys 15 10 4 1 41 14 27 34 H T T T H T
3 AFC 15 9 2 4 29 16 13 29 T B T T T B
4 Spakenburg 15 8 4 3 35 15 20 28 T T B T H H
5 Katwijk 15 8 4 3 23 16 7 28 T T B T T H
6 GVVV Veenendaal 15 8 3 4 28 20 8 27 T B T T B T
7 HHC Hardenberg 15 8 1 6 22 18 4 25 T B B T B T
8 Barendrecht 15 7 3 5 28 29 -1 24 T B T B H H
9 Koninklijke HFC 15 5 5 5 18 18 0 20 H H B B T B
10 De Treffers 15 5 4 6 25 34 -9 19 T B B T H T
11 Almere City Youth 15 3 7 5 28 28 0 16 H B T B B H
12 ACV Assen 15 4 3 8 16 23 -7 15 H T B B B B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 15 5 0 10 24 33 -9 15 B B T B B B
14 RKAV Volendam 15 4 3 8 22 36 -14 15 B H T B H T
15 Excelsior Maassluis 15 3 4 8 11 27 -16 13 B H T B T H
16 Noordwijk 15 2 6 7 22 30 -8 12 H B B T H H
17 Scheveningen 15 3 2 10 15 29 -14 11 B H B B T B
18 ADO '20 15 2 2 11 12 41 -29 8 H T B B H B

Cập nhật: