Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Almere City Youth vs Spakenburg, 20h30 ngày 17/5

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Almere City Youth vs Spakenburg

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Spakenburg trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Almere City Youth vs Spakenburg

- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Spakenburg: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Spakenburg: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Hà Lan 5 1 1 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Spakenburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Almere City Youth (sân nhà) 2 1 1 0
Almere City Youth (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almere City Youth thắng
Bại: là số trận Almere City Youth thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almere City YouthSpakenburg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 32 24 4 4 78 31 47 76 T B T T T T
2 Rijnsburgse Boys 32 21 6 5 76 34 42 69 T T T T T T
3 AFC 32 19 4 9 65 39 26 61 T T B T B T
4 Katwijk 32 17 7 8 55 41 14 58 H B T B T B
5 Spakenburg 32 16 6 10 62 41 21 54 B T B T B T
6 Almere City Youth 32 15 7 10 82 49 33 52 T T T B B T
7 GVVV Veenendaal 32 15 5 12 55 53 2 50 T B B T T B
8 HHC Hardenberg 32 14 5 13 43 44 -1 47 B H H T B T
9 Koninklijke HFC 32 12 10 10 36 35 1 46 B T B T T T
10 Barendrecht 32 13 6 13 50 57 -7 45 B B T B T B
11 De Treffers 32 12 8 12 57 65 -8 44 B H T B B H
12 RKAV Volendam 32 12 5 15 59 67 -8 41 T B T T T B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 32 12 1 19 60 69 -9 37 T B B B T B
14 ACV Assen 32 10 7 15 37 52 -15 37 B T B B H H
15 Excelsior Maassluis 32 9 8 15 29 47 -18 35 B T H T H T
16 Noordwijk 32 8 8 16 56 64 -8 32 H T T B B B
17 Scheveningen 32 4 3 25 21 71 -50 15 B B B B B B
18 ADO '20 32 3 4 25 25 87 -62 13 B B B B B B

Cập nhật: