Kết quả AFC vs RKAV Volendam, 20h15 ngày 10/05
Kết quả AFC vs RKAV Volendam Đối đầu AFC vs RKAV Volendam Phong độ AFC gần đây Phong độ RKAV Volendam gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs RKAV Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
AFC vs RKAV Volendam: Diễn biến chính
- 20'0-1
Stef Schokker (Assist:Roy Tol)
- 60'Julian van der Greft0-1
- 69'0-1Stef Schokker
- 75'0-1Patrick Plugboer
- 86'Melvin Platje (Assist:Matthijs Jesse)1-1
- 90'Splinter De Mooij (Assist:Matthijs Jesse)2-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs RKAV Volendam: Số liệu thống kê
- AFCRKAV Volendam
- 12Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 108Pha tấn công76
-
- 59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 33 | 24 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 76 | B T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 33 | 22 | 6 | 5 | 77 | 34 | 43 | 72 | T T T T T T |
3 | AFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 64 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 46 | 10 | 58 | B T B T B B |
5 | Almere City Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 85 | 50 | 35 | 55 | T T B B T T |
6 | Spakenburg | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 44 | 19 | 54 | T B T B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 33 | 16 | 5 | 12 | 57 | 54 | 3 | 53 | B B T T B T |
8 | Koninklijke HFC | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 49 | T B T T T T |
9 | HHC Hardenberg | 33 | 14 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 47 | H H T B T B |
10 | De Treffers | 33 | 12 | 9 | 12 | 59 | 67 | -8 | 45 | H T B B H H |
11 | Barendrecht | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 59 | -8 | 45 | B T B T B B |
12 | RKAV Volendam | 33 | 12 | 5 | 16 | 61 | 70 | -9 | 41 | B T T T B B |
13 | ACV Assen | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 40 | T B B H H T |
14 | Excelsior Maassluis | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 47 | -16 | 38 | T H T H T T |
15 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 33 | 12 | 1 | 20 | 62 | 73 | -11 | 37 | B B B T B B |
16 | Noordwijk | 33 | 9 | 8 | 16 | 60 | 66 | -6 | 35 | T T B B B T |
17 | Scheveningen | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 73 | -50 | 16 | B B B B B H |
18 | ADO '20 | 33 | 3 | 4 | 26 | 25 | 89 | -64 | 13 | B B B B B B |